Vietnamese Meaning of ornithoscopy
Xem bói điềm
Other Vietnamese words related to Xem bói điềm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ornithoscopy
- ornithoscelida => Ornithoscelida
- ornithosauria => Thằn lằn biết bay
- ornithorhynchus anatinus => Thú mỏ vịt
- ornithorhynchus => Thú mỏ vịt
- ornithorhynchidae => Họ Thú mỏ vịt
- ornithopter => máy bay vỗ cánh
- ornithopoda => Ornithopoda
- ornithopod dinosaur => Khủng long chân chim
- ornithopod => chân chim
- ornithopappi => mào túm
- ornithosis => Bệnh ornithosis
- ornithotomical => giải phẫu chim
- ornithotomist => Nhà phân tích cấu trúc giải phẫu chim
- ornithotomy => Giải phẫu học chim
- orobanchaceae => Họ Cỏ chổi
- orogeny => kiến tạo sơn
- orograph => Orography
- orographic => địa hình
- orographical => orografic
- orography => Địa hình học
Definitions and Meaning of ornithoscopy in English
ornithoscopy (n.)
Observation of birds and their habits.
FAQs About the word ornithoscopy
Xem bói điềm
Observation of birds and their habits.
No synonyms found.
No antonyms found.
ornithoscelida => Ornithoscelida, ornithosauria => Thằn lằn biết bay, ornithorhynchus anatinus => Thú mỏ vịt, ornithorhynchus => Thú mỏ vịt, ornithorhynchidae => Họ Thú mỏ vịt,