Vietnamese Meaning of ornithorhynchus anatinus
Thú mỏ vịt
Other Vietnamese words related to Thú mỏ vịt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ornithorhynchus anatinus
- ornithosauria => Thằn lằn biết bay
- ornithoscelida => Ornithoscelida
- ornithoscopy => Xem bói điềm
- ornithosis => Bệnh ornithosis
- ornithotomical => giải phẫu chim
- ornithotomist => Nhà phân tích cấu trúc giải phẫu chim
- ornithotomy => Giải phẫu học chim
- orobanchaceae => Họ Cỏ chổi
- orogeny => kiến tạo sơn
- orograph => Orography
Definitions and Meaning of ornithorhynchus anatinus in English
ornithorhynchus anatinus (n)
small densely furred aquatic monotreme of Australia and Tasmania having a broad bill and tail and webbed feet; only species in the family Ornithorhynchidae
FAQs About the word ornithorhynchus anatinus
Thú mỏ vịt
small densely furred aquatic monotreme of Australia and Tasmania having a broad bill and tail and webbed feet; only species in the family Ornithorhynchidae
No synonyms found.
No antonyms found.
ornithorhynchus => Thú mỏ vịt, ornithorhynchidae => Họ Thú mỏ vịt, ornithopter => máy bay vỗ cánh, ornithopoda => Ornithopoda, ornithopod dinosaur => Khủng long chân chim,