Vietnamese Meaning of ornithorhynchus
Thú mỏ vịt
Other Vietnamese words related to Thú mỏ vịt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ornithorhynchus
- ornithorhynchus anatinus => Thú mỏ vịt
- ornithosauria => Thằn lằn biết bay
- ornithoscelida => Ornithoscelida
- ornithoscopy => Xem bói điềm
- ornithosis => Bệnh ornithosis
- ornithotomical => giải phẫu chim
- ornithotomist => Nhà phân tích cấu trúc giải phẫu chim
- ornithotomy => Giải phẫu học chim
- orobanchaceae => Họ Cỏ chổi
- orogeny => kiến tạo sơn
Definitions and Meaning of ornithorhynchus in English
ornithorhynchus (n)
type genus of the family Ornithorhynchidae
ornithorhynchus (n.)
See Duck mole, under Duck.
FAQs About the word ornithorhynchus
Thú mỏ vịt
type genus of the family OrnithorhynchidaeSee Duck mole, under Duck.
No synonyms found.
No antonyms found.
ornithorhynchidae => Họ Thú mỏ vịt, ornithopter => máy bay vỗ cánh, ornithopoda => Ornithopoda, ornithopod dinosaur => Khủng long chân chim, ornithopod => chân chim,