Vietnamese Meaning of orography
Địa hình học
Other Vietnamese words related to Địa hình học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orography
- orographical => orografic
- orographic => địa hình
- orograph => Orography
- orogeny => kiến tạo sơn
- orobanchaceae => Họ Cỏ chổi
- ornithotomy => Giải phẫu học chim
- ornithotomist => Nhà phân tích cấu trúc giải phẫu chim
- ornithotomical => giải phẫu chim
- ornithosis => Bệnh ornithosis
- ornithoscopy => Xem bói điềm
Definitions and Meaning of orography in English
orography (n)
the science of mountains
orography (n.)
That branch of science which treats of mountains and mountain systems; orology; as, the orography of Western Europe.
FAQs About the word orography
Địa hình học
the science of mountainsThat branch of science which treats of mountains and mountain systems; orology; as, the orography of Western Europe.
No synonyms found.
No antonyms found.
orographical => orografic, orographic => địa hình, orograph => Orography, orogeny => kiến tạo sơn, orobanchaceae => Họ Cỏ chổi,