Vietnamese Meaning of orographical
orografic
Other Vietnamese words related to orografic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orographical
- orographic => địa hình
- orograph => Orography
- orogeny => kiến tạo sơn
- orobanchaceae => Họ Cỏ chổi
- ornithotomy => Giải phẫu học chim
- ornithotomist => Nhà phân tích cấu trúc giải phẫu chim
- ornithotomical => giải phẫu chim
- ornithosis => Bệnh ornithosis
- ornithoscopy => Xem bói điềm
- ornithoscelida => Ornithoscelida
Definitions and Meaning of orographical in English
orographical (a.)
Of or pertaining to orography.
FAQs About the word orographical
orografic
Of or pertaining to orography.
No synonyms found.
No antonyms found.
orographic => địa hình, orograph => Orography, orogeny => kiến tạo sơn, orobanchaceae => Họ Cỏ chổi, ornithotomy => Giải phẫu học chim,