Vietnamese Meaning of orate
bài phát biểu
Other Vietnamese words related to bài phát biểu
Nearest Words of orate
Definitions and Meaning of orate in English
orate (v)
talk pompously
FAQs About the word orate
bài phát biểu
talk pompously
tuyên bố,diễn văn,bài thuyết trình,miệng (đóng),nói,nói,công bố,bài giảng,diễn văn,thuyết giáo
No antonyms found.
orasone => orason, orarian => Không áp dụng, orangutang => Đười ươi, orangutan => Đười ươi, orang-outang => Đười ươi,