FAQs About the word orate

bài phát biểu

talk pompously

tuyên bố,diễn văn,bài thuyết trình,miệng (đóng),nói,nói,công bố,bài giảng,diễn văn,thuyết giáo

No antonyms found.

orasone => orason, orarian => Không áp dụng, orangutang => Đười ươi, orangutan => Đười ươi, orang-outang => Đười ươi,