Vietnamese Meaning of orarian
Không áp dụng
Other Vietnamese words related to Không áp dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orarian
Definitions and Meaning of orarian in English
orarian (a.)
Of or pertaining to a coast.
FAQs About the word orarian
Không áp dụng
Of or pertaining to a coast.
No synonyms found.
No antonyms found.
orangutang => Đười ươi, orangutan => Đười ươi, orang-outang => Đười ươi, orangite => đười ươi, orangish-red => đỏ cam,