Vietnamese Meaning of onrush
onrush
Other Vietnamese words related to onrush
Nearest Words of onrush
Definitions and Meaning of onrush in English
onrush (n)
(military) an offensive against an enemy (using weapons)
a forceful forward rush or flow
onrush (n.)
A rushing onward.
FAQs About the word onrush
Definition not available
(military) an offensive against an enemy (using weapons), a forceful forward rush or flowA rushing onward.
tiên bộ,tiến bộ,quá trình,đám rước,Tiến bộ,mùa vọng,đến,sắp đến,hiện tại,luồng
nước rút,giờ ra chơi,suy thoái kinh tế,thoái lui,hồi quy,Rút lui,thoái triển,dòng chảy ngược,trào ngược,thu hồi
onosmodium => Onozmis, onopordum acanthium => Cây kế sữa gai, onopordum => cây thuốc tím, onopordon acanthium => Cây kế, onopordon => Kế thiên cân,