Vietnamese Meaning of oesophageal
thực quản
Other Vietnamese words related to thực quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oesophageal
- oesophageal reflux => Trào ngược dạ dày - thực quản
- oesophageal veins => Tĩnh mạch thực quản
- oesophagitis => viêm thực quản
- oesophagogastric junction => Chỗ nối thực quản và dạ dày
- oesophagoscope => Thực quản kính
- oesophagus => Thực quản
- oesterreich => Áo
- oestrian => ruồi gây bệnh giun sán
- oestridae => Ruồi trâu
- oestriol => estriol
Definitions and Meaning of oesophageal in English
oesophageal (a.)
Same as Esophagus, Esophageal, etc.
FAQs About the word oesophageal
thực quản
Same as Esophagus, Esophageal, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
oes => oes, oersted => Oersted, o'er => qua, oenothionic => oenothionic, oenothera macrocarpa => Hoa anh thảo,