Vietnamese Meaning of o'er
qua
Other Vietnamese words related to qua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of o'er
- oenothionic => oenothionic
- oenothera macrocarpa => Hoa anh thảo
- oenothera fruticosa => Hoa anh thảo
- oenothera biennis => Hoa anh thảo
- oenothera => Đêm hoa anh thảo
- oenophilist => người đam mê rượu vang
- oenophile => người thích rượu vang
- oenometer => vạch đo độ rượu
- oenomel => Rượu mật ong
- oenomania => nghiện rượu
- oersted => Oersted
- oes => oes
- oesophageal => thực quản
- oesophageal reflux => Trào ngược dạ dày - thực quản
- oesophageal veins => Tĩnh mạch thực quản
- oesophagitis => viêm thực quản
- oesophagogastric junction => Chỗ nối thực quản và dạ dày
- oesophagoscope => Thực quản kính
- oesophagus => Thực quản
- oesterreich => Áo
Definitions and Meaning of o'er in English
o'er (r)
throughout a period of time
o'er (prep. & adv.)
A contr. of Over.
FAQs About the word o'er
qua
throughout a period of timeA contr. of Over.
No synonyms found.
No antonyms found.
oenothionic => oenothionic, oenothera macrocarpa => Hoa anh thảo, oenothera fruticosa => Hoa anh thảo, oenothera biennis => Hoa anh thảo, oenothera => Đêm hoa anh thảo,