Vietnamese Meaning of oersted
Oersted
Other Vietnamese words related to Oersted
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oersted
- o'er => qua
- oenothionic => oenothionic
- oenothera macrocarpa => Hoa anh thảo
- oenothera fruticosa => Hoa anh thảo
- oenothera biennis => Hoa anh thảo
- oenothera => Đêm hoa anh thảo
- oenophilist => người đam mê rượu vang
- oenophile => người thích rượu vang
- oenometer => vạch đo độ rượu
- oenomel => Rượu mật ong
- oes => oes
- oesophageal => thực quản
- oesophageal reflux => Trào ngược dạ dày - thực quản
- oesophageal veins => Tĩnh mạch thực quản
- oesophagitis => viêm thực quản
- oesophagogastric junction => Chỗ nối thực quản và dạ dày
- oesophagoscope => Thực quản kính
- oesophagus => Thực quản
- oesterreich => Áo
- oestrian => ruồi gây bệnh giun sán
Definitions and Meaning of oersted in English
oersted (n)
the magnetic field strength 1 cm from a unit magnetic pole
Danish physicist (1777-1851)
oersted (n.)
The C.G.S. unit of magnetic reluctance or resistance, equal to the reluctance of a centimeter cube of air (or vacuum) between parallel faces. Also, a reluctance in which unit magnetomotive force sets up unit flux.
FAQs About the word oersted
Oersted
the magnetic field strength 1 cm from a unit magnetic pole, Danish physicist (1777-1851)The C.G.S. unit of magnetic reluctance or resistance, equal to the reluc
No synonyms found.
No antonyms found.
o'er => qua, oenothionic => oenothionic, oenothera macrocarpa => Hoa anh thảo, oenothera fruticosa => Hoa anh thảo, oenothera biennis => Hoa anh thảo,