Vietnamese Meaning of oenophilist
người đam mê rượu vang
Other Vietnamese words related to người đam mê rượu vang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oenophilist
Definitions and Meaning of oenophilist in English
oenophilist (n.)
A lover of wine.
FAQs About the word oenophilist
người đam mê rượu vang
A lover of wine.
No synonyms found.
No antonyms found.
oenophile => người thích rượu vang, oenometer => vạch đo độ rượu, oenomel => Rượu mật ong, oenomania => nghiện rượu, oenology => Khoa học sản xuất rượu vang,