Vietnamese Meaning of oestridae
Ruồi trâu
Other Vietnamese words related to Ruồi trâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oestridae
- oestrian => ruồi gây bệnh giun sán
- oesterreich => Áo
- oesophagus => Thực quản
- oesophagoscope => Thực quản kính
- oesophagogastric junction => Chỗ nối thực quản và dạ dày
- oesophagitis => viêm thực quản
- oesophageal veins => Tĩnh mạch thực quản
- oesophageal reflux => Trào ngược dạ dày - thực quản
- oesophageal => thực quản
- oes => oes
Definitions and Meaning of oestridae in English
oestridae (n)
warble flies
FAQs About the word oestridae
Ruồi trâu
warble flies
No synonyms found.
No antonyms found.
oestrian => ruồi gây bệnh giun sán, oesterreich => Áo, oesophagus => Thực quản, oesophagoscope => Thực quản kính, oesophagogastric junction => Chỗ nối thực quản và dạ dày,