Vietnamese Meaning of oestrone
estron
Other Vietnamese words related to estron
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oestrone
- oestriol => estriol
- oestridae => Ruồi trâu
- oestrian => ruồi gây bệnh giun sán
- oesterreich => Áo
- oesophagus => Thực quản
- oesophagoscope => Thực quản kính
- oesophagogastric junction => Chỗ nối thực quản và dạ dày
- oesophagitis => viêm thực quản
- oesophageal veins => Tĩnh mạch thực quản
- oesophageal reflux => Trào ngược dạ dày - thực quản
Definitions and Meaning of oestrone in English
oestrone (n)
a naturally occurring weak estrogenic hormone secreted by the mammalian ovary; synthesized (trade name Estronol) and used to treat estrogen deficiency
FAQs About the word oestrone
estron
a naturally occurring weak estrogenic hormone secreted by the mammalian ovary; synthesized (trade name Estronol) and used to treat estrogen deficiency
No synonyms found.
No antonyms found.
oestriol => estriol, oestridae => Ruồi trâu, oestrian => ruồi gây bệnh giun sán, oesterreich => Áo, oesophagus => Thực quản,