Vietnamese Meaning of nosebleed
Chảy máu cam
Other Vietnamese words related to Chảy máu cam
Nearest Words of nosebleed
Definitions and Meaning of nosebleed in English
nosebleed (n)
bleeding from the nose
nosebleed (n.)
A bleeding at the nose.
The yarrow. See Yarrow.
FAQs About the word nosebleed
Chảy máu cam
bleeding from the noseA bleeding at the nose., The yarrow. See Yarrow.
Cao,cao,Bay lên,Cung Mọc,tăng dần,trên,thoáng đãng,tăng dần,Chi phí chung,nhìn xuống
chán nản,giảm dần,xuống,rơi,Thấp,giảm,chìm,thậm chí,Rơi xuống,có căn cứ
noseband => Dây mũi, nosebag => túi mũi, nose ring => Nhẫn mũi, nose out => mũi ra ngoài, nose job => phẫu thuật thẩm mỹ mũi,