Vietnamese Meaning of nose drops
thuốc nhỏ mũi
Other Vietnamese words related to thuốc nhỏ mũi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nose drops
Definitions and Meaning of nose drops in English
nose drops (n)
street names for heroin
FAQs About the word nose drops
thuốc nhỏ mũi
street names for heroin
No synonyms found.
No antonyms found.
nose dive => Lượn xuống, nose count => đếm đầu người, nose cone => Mũi đầu tên lửa, nose candy => kẹo mũi, nose => mũi,