Vietnamese Meaning of northern dewberry
Mâm xôi đen phương Bắc
Other Vietnamese words related to Mâm xôi đen phương Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern dewberry
- northern cross => Chữ thập phương Bắc
- northern cricket frog => Ếch dế phía bắc
- northern casque-headed frog => Ếch đội mũ bảo hiểm phía bắc
- northern bog lemming => Chuột chũi đầm lầy phía bắc
- northern bobwhite => Chim cút Bobwhite miền bắc
- northern beech fern => Dương xỉ dẻ bắc
- northern bedstraw => Galium boreale
- northern barramundi => Cá mú đen phương Bắc
- northern baptist convention => Công ước Baptist miền Bắc
- northern baptist => Báp-tít phương Bắc
- northern dune tansy => Đơn sâm cát phía bắc
- northern europe => Bắc Âu
- northern flying squirrel => Sóc bay phương Bắc
- northern harrier => Bồ nông phương bắc
- northern hemisphere => Bán cầu Bắc
- northern holly fern => Dương xỉ lá hẹp phía bắc
- northern ireland => Bắc Ireland
- northern jacob's ladder => Cái thang dọc bắc phía bắc
- northern lights => Cực quang
- northern lobster => Tôm hùm phía bắc
Definitions and Meaning of northern dewberry in English
northern dewberry (n)
of eastern North America
FAQs About the word northern dewberry
Mâm xôi đen phương Bắc
of eastern North America
No synonyms found.
No antonyms found.
northern cross => Chữ thập phương Bắc, northern cricket frog => Ếch dế phía bắc, northern casque-headed frog => Ếch đội mũ bảo hiểm phía bắc, northern bog lemming => Chuột chũi đầm lầy phía bắc, northern bobwhite => Chim cút Bobwhite miền bắc,