Vietnamese Meaning of northern hemisphere
Bán cầu Bắc
Other Vietnamese words related to Bán cầu Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern hemisphere
- northern harrier => Bồ nông phương bắc
- northern flying squirrel => Sóc bay phương Bắc
- northern europe => Bắc Âu
- northern dune tansy => Đơn sâm cát phía bắc
- northern dewberry => Mâm xôi đen phương Bắc
- northern cross => Chữ thập phương Bắc
- northern cricket frog => Ếch dế phía bắc
- northern casque-headed frog => Ếch đội mũ bảo hiểm phía bắc
- northern bog lemming => Chuột chũi đầm lầy phía bắc
- northern bobwhite => Chim cút Bobwhite miền bắc
- northern holly fern => Dương xỉ lá hẹp phía bắc
- northern ireland => Bắc Ireland
- northern jacob's ladder => Cái thang dọc bắc phía bắc
- northern lights => Cực quang
- northern lobster => Tôm hùm phía bắc
- northern mammoth => Voi ma mút phương Bắc
- northern mariana islands => Quần đảo Bắc Mariana
- northern marianas => Quần đảo Bắc Mariana
- northern oak fern => Dương xỉ sồi phương bắc
- northern oriole => Bắc oriole
Definitions and Meaning of northern hemisphere in English
northern hemisphere (n)
the hemisphere that is to the north of the equator
FAQs About the word northern hemisphere
Bán cầu Bắc
the hemisphere that is to the north of the equator
No synonyms found.
No antonyms found.
northern harrier => Bồ nông phương bắc, northern flying squirrel => Sóc bay phương Bắc, northern europe => Bắc Âu, northern dune tansy => Đơn sâm cát phía bắc, northern dewberry => Mâm xôi đen phương Bắc,