Vietnamese Meaning of northern flying squirrel
Sóc bay phương Bắc
Other Vietnamese words related to Sóc bay phương Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern flying squirrel
- northern europe => Bắc Âu
- northern dune tansy => Đơn sâm cát phía bắc
- northern dewberry => Mâm xôi đen phương Bắc
- northern cross => Chữ thập phương Bắc
- northern cricket frog => Ếch dế phía bắc
- northern casque-headed frog => Ếch đội mũ bảo hiểm phía bắc
- northern bog lemming => Chuột chũi đầm lầy phía bắc
- northern bobwhite => Chim cút Bobwhite miền bắc
- northern beech fern => Dương xỉ dẻ bắc
- northern bedstraw => Galium boreale
- northern harrier => Bồ nông phương bắc
- northern hemisphere => Bán cầu Bắc
- northern holly fern => Dương xỉ lá hẹp phía bắc
- northern ireland => Bắc Ireland
- northern jacob's ladder => Cái thang dọc bắc phía bắc
- northern lights => Cực quang
- northern lobster => Tôm hùm phía bắc
- northern mammoth => Voi ma mút phương Bắc
- northern mariana islands => Quần đảo Bắc Mariana
- northern marianas => Quần đảo Bắc Mariana
Definitions and Meaning of northern flying squirrel in English
northern flying squirrel (n)
large flying squirrel; chiefly of Canada
FAQs About the word northern flying squirrel
Sóc bay phương Bắc
large flying squirrel; chiefly of Canada
No synonyms found.
No antonyms found.
northern europe => Bắc Âu, northern dune tansy => Đơn sâm cát phía bắc, northern dewberry => Mâm xôi đen phương Bắc, northern cross => Chữ thập phương Bắc, northern cricket frog => Ếch dế phía bắc,