Vietnamese Meaning of northern barramundi
Cá mú đen phương Bắc
Other Vietnamese words related to Cá mú đen phương Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern barramundi
- northern baptist convention => Công ước Baptist miền Bắc
- northern baptist => Báp-tít phương Bắc
- northern alliance => Liên minh phương Bắc
- northern => miền bắc
- northerly => Bắc
- northerliness => Bắc
- norther => norther
- northeastwardly => hướng đông bắc
- northeastward => về hướng đông bắc
- northeastern united states => đông bắc Hoa Kỳ
- northern bedstraw => Galium boreale
- northern beech fern => Dương xỉ dẻ bắc
- northern bobwhite => Chim cút Bobwhite miền bắc
- northern bog lemming => Chuột chũi đầm lầy phía bắc
- northern casque-headed frog => Ếch đội mũ bảo hiểm phía bắc
- northern cricket frog => Ếch dế phía bắc
- northern cross => Chữ thập phương Bắc
- northern dewberry => Mâm xôi đen phương Bắc
- northern dune tansy => Đơn sâm cát phía bắc
- northern europe => Bắc Âu
Definitions and Meaning of northern barramundi in English
northern barramundi (n)
a species of large fish found in Australian rivers
FAQs About the word northern barramundi
Cá mú đen phương Bắc
a species of large fish found in Australian rivers
No synonyms found.
No antonyms found.
northern baptist convention => Công ước Baptist miền Bắc, northern baptist => Báp-tít phương Bắc, northern alliance => Liên minh phương Bắc, northern => miền bắc, northerly => Bắc,