Vietnamese Meaning of northerliness
Bắc
Other Vietnamese words related to Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northerliness
- norther => norther
- northeastwardly => hướng đông bắc
- northeastward => về hướng đông bắc
- northeastern united states => đông bắc Hoa Kỳ
- northeastern => đông bắc
- northeasterly => đông bắc
- northeaster => đông bắc
- northeast by north => đông bắc về phía bắc
- northeast by east => đông bắc về phía đông
- north-east => đông bắc
- northerly => Bắc
- northern => miền bắc
- northern alliance => Liên minh phương Bắc
- northern baptist => Báp-tít phương Bắc
- northern baptist convention => Công ước Baptist miền Bắc
- northern barramundi => Cá mú đen phương Bắc
- northern bedstraw => Galium boreale
- northern beech fern => Dương xỉ dẻ bắc
- northern bobwhite => Chim cút Bobwhite miền bắc
- northern bog lemming => Chuột chũi đầm lầy phía bắc
Definitions and Meaning of northerliness in English
northerliness (n.)
The quality or state of being northerly; direction toward the north.
FAQs About the word northerliness
Bắc
The quality or state of being northerly; direction toward the north.
No synonyms found.
No antonyms found.
norther => norther, northeastwardly => hướng đông bắc, northeastward => về hướng đông bắc, northeastern united states => đông bắc Hoa Kỳ, northeastern => đông bắc,