FAQs About the word normalization

Bình Thường Hóa

the imposition of standards or regulationsReduction to a standard or normal state.

chuẩn hóa,Phối hợp,chính thức hóa,Đồng nhất,tích hợp,tổ chức,điều chỉnh,điều chỉnh,trung bình,biên soạn thành luật

tùy biến,Thợ may,cá nhân hóa

normality => chuẩn mực, normaliser => chính quy, normalise => bình thường hóa, normalisation => chuẩn hóa, normalcy => tính bình thường,