Vietnamese Meaning of normal dwarf
Người lùn bình thường
Other Vietnamese words related to Người lùn bình thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of normal dwarf
- normal fault => Đứt gãy thẳng đứng
- normal school => Trường sư phạm
- normal tension glaucoma => Bệnh Glôcôm góc mở
- normalcy => tính bình thường
- normalisation => chuẩn hóa
- normalise => bình thường hóa
- normaliser => chính quy
- normality => chuẩn mực
- normalization => Bình Thường Hóa
- normalize => bình thường hóa
Definitions and Meaning of normal dwarf in English
normal dwarf (n)
an achondroplastic dwarf whose small size is the result of a genetic defect; body parts and mental and sexual development are normal
FAQs About the word normal dwarf
Người lùn bình thường
an achondroplastic dwarf whose small size is the result of a genetic defect; body parts and mental and sexual development are normal
No synonyms found.
No antonyms found.
normal distribution => Phân phối chuẩn, normal curve => đường cong chuẩn, normal => bình thường, norma jean baker => Norma Jeane Baker, norma => chuẩn mực,