Vietnamese Meaning of nonunion
không thuộc công đoàn
Other Vietnamese words related to không thuộc công đoàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonunion
- nonuniformity => không đồng đều
- nonuniformist => Không đồng hình luận
- nonuniform => không đồng đều
- non-ugric => Không phải Ugric
- non-u => độc thân
- nonturbulent => không hỗn loạn
- nontronite => Nontronite
- nontricyclic drug => Thuốc không phải ba vòng
- nontricyclic antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm không phải ba vòng
- nontricyclic antidepressant => Thuốc chống trầm cảm không phải tricyclic
- nonunionised => không có công đoàn
- nonunionist => Không phải công đoàn viên
- nonunionized => không có công đoàn
- nonuple => chín lần
- nonusance => vô hại
- nonuser => không phải người dùng
- nonvascular => phi mạch
- nonvascular organism => Sinh vật không có mạch
- nonvascular plant => Thực vật không có mạch
- nonvenomous => không có nọc
Definitions and Meaning of nonunion in English
nonunion (a)
not belonging to or not allowing affiliation with a trade union
nonunion (a.)
Not belonging to, or affiliated with, a trades union; as, a nonunoin carpenter.
Not recognizing or favoring trades unions or trades-unionists; as, a nonunion contractor.
FAQs About the word nonunion
không thuộc công đoàn
not belonging to or not allowing affiliation with a trade unionNot belonging to, or affiliated with, a trades union; as, a nonunoin carpenter., Not recognizing
No synonyms found.
No antonyms found.
nonuniformity => không đồng đều, nonuniformist => Không đồng hình luận, nonuniform => không đồng đều, non-ugric => Không phải Ugric, non-u => độc thân,