Vietnamese Meaning of nonuniformity
không đồng đều
Other Vietnamese words related to không đồng đều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonuniformity
- nonuniformist => Không đồng hình luận
- nonuniform => không đồng đều
- non-ugric => Không phải Ugric
- non-u => độc thân
- nonturbulent => không hỗn loạn
- nontronite => Nontronite
- nontricyclic drug => Thuốc không phải ba vòng
- nontricyclic antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm không phải ba vòng
- nontricyclic antidepressant => Thuốc chống trầm cảm không phải tricyclic
- nontricyclic => không phải tricyclic
- nonunion => không thuộc công đoàn
- nonunionised => không có công đoàn
- nonunionist => Không phải công đoàn viên
- nonunionized => không có công đoàn
- nonuple => chín lần
- nonusance => vô hại
- nonuser => không phải người dùng
- nonvascular => phi mạch
- nonvascular organism => Sinh vật không có mạch
- nonvascular plant => Thực vật không có mạch
Definitions and Meaning of nonuniformity in English
nonuniformity (n)
the quality of being diverse and interesting
FAQs About the word nonuniformity
không đồng đều
the quality of being diverse and interesting
No synonyms found.
No antonyms found.
nonuniformist => Không đồng hình luận, nonuniform => không đồng đều, non-ugric => Không phải Ugric, non-u => độc thân, nonturbulent => không hỗn loạn,