Vietnamese Meaning of non-u
độc thân
Other Vietnamese words related to độc thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non-u
- nonturbulent => không hỗn loạn
- nontronite => Nontronite
- nontricyclic drug => Thuốc không phải ba vòng
- nontricyclic antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm không phải ba vòng
- nontricyclic antidepressant => Thuốc chống trầm cảm không phải tricyclic
- nontricyclic => không phải tricyclic
- nontransmissible => không lây truyền
- nontranslational => không có bản dịch
- nontraditional => phi truyền thống
- nontoxic => không độc
- non-ugric => Không phải Ugric
- nonuniform => không đồng đều
- nonuniformist => Không đồng hình luận
- nonuniformity => không đồng đều
- nonunion => không thuộc công đoàn
- nonunionised => không có công đoàn
- nonunionist => Không phải công đoàn viên
- nonunionized => không có công đoàn
- nonuple => chín lần
- nonusance => vô hại
Definitions and Meaning of non-u in English
non-u (s)
not characteristic of the upper classes especially in language use
FAQs About the word non-u
độc thân
not characteristic of the upper classes especially in language use
No synonyms found.
No antonyms found.
nonturbulent => không hỗn loạn, nontronite => Nontronite, nontricyclic drug => Thuốc không phải ba vòng, nontricyclic antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm không phải ba vòng, nontricyclic antidepressant => Thuốc chống trầm cảm không phải tricyclic,