Vietnamese Meaning of neocolonialism
Chủ nghĩa thực dân mới
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa thực dân mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neocolonialism
- neoclassicistic => tân cổ điển
- neoclassicist => tân cổ điển
- neoclassicism => Tân Cổ điển
- neoclassical => tân cổ điển
- neoclassic architecture => kiến trúc tân cổ điển
- neoclassic => Tân cổ điển
- neo-christianity => tân Kitô giáo
- neoceratodus forsteri => Cá phổi Úc
- neoceratodus => Cá phổi
- neocene => Tân sinh
Definitions and Meaning of neocolonialism in English
neocolonialism (n)
control by a powerful country of its former colonies (or other less developed countries) by economic pressures
FAQs About the word neocolonialism
Chủ nghĩa thực dân mới
control by a powerful country of its former colonies (or other less developed countries) by economic pressures
No synonyms found.
No antonyms found.
neoclassicistic => tân cổ điển, neoclassicist => tân cổ điển, neoclassicism => Tân Cổ điển, neoclassical => tân cổ điển, neoclassic architecture => kiến trúc tân cổ điển,