Vietnamese Meaning of neo-christianity
tân Kitô giáo
Other Vietnamese words related to tân Kitô giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neo-christianity
- neoclassic => Tân cổ điển
- neoclassic architecture => kiến trúc tân cổ điển
- neoclassical => tân cổ điển
- neoclassicism => Tân Cổ điển
- neoclassicist => tân cổ điển
- neoclassicistic => tân cổ điển
- neocolonialism => Chủ nghĩa thực dân mới
- neocomian => Neocom
- neocon => Tân bảo thủ
- neoconservatism => chủ nghĩa bảo thủ mới
Definitions and Meaning of neo-christianity in English
neo-christianity (n.)
Rationalism.
FAQs About the word neo-christianity
tân Kitô giáo
Rationalism.
No synonyms found.
No antonyms found.
neoceratodus forsteri => Cá phổi Úc, neoceratodus => Cá phổi, neocene => Tân sinh, neocarida => Neocarida, neobiotic => Neobiotique,