FAQs About the word neoclassicism

Tân Cổ điển

revival of a classical style (in art or literature or architecture or music) but from a new perspective or with a new motivation

No synonyms found.

No antonyms found.

neoclassical => tân cổ điển, neoclassic architecture => kiến trúc tân cổ điển, neoclassic => Tân cổ điển, neo-christianity => tân Kitô giáo, neoceratodus forsteri => Cá phổi Úc,