Vietnamese Meaning of neoceratodus
Cá phổi
Other Vietnamese words related to Cá phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neoceratodus
- neoceratodus forsteri => Cá phổi Úc
- neo-christianity => tân Kitô giáo
- neoclassic => Tân cổ điển
- neoclassic architecture => kiến trúc tân cổ điển
- neoclassical => tân cổ điển
- neoclassicism => Tân Cổ điển
- neoclassicist => tân cổ điển
- neoclassicistic => tân cổ điển
- neocolonialism => Chủ nghĩa thực dân mới
- neocomian => Neocom
Definitions and Meaning of neoceratodus in English
neoceratodus (n)
extant Australian lungfishes
FAQs About the word neoceratodus
Cá phổi
extant Australian lungfishes
No synonyms found.
No antonyms found.
neocene => Tân sinh, neocarida => Neocarida, neobiotic => Neobiotique, neo jazz => nhạc neo jazz, neo- => tân-,