Vietnamese Meaning of neocosmic
tân vũ trụ
Other Vietnamese words related to tân vũ trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neocosmic
- neocortical => tân vỏ não
- neocortex => vỏ não mới
- neoconservative => chủ nghĩa tân bảo thủ
- neoconservatism => chủ nghĩa bảo thủ mới
- neocon => Tân bảo thủ
- neocomian => Neocom
- neocolonialism => Chủ nghĩa thực dân mới
- neoclassicistic => tân cổ điển
- neoclassicist => tân cổ điển
- neoclassicism => Tân Cổ điển
Definitions and Meaning of neocosmic in English
neocosmic (a.)
Of or pertaining to the universe in its present state; specifically, pertaining to the races of men known to history.
FAQs About the word neocosmic
tân vũ trụ
Of or pertaining to the universe in its present state; specifically, pertaining to the races of men known to history.
No synonyms found.
No antonyms found.
neocortical => tân vỏ não, neocortex => vỏ não mới, neoconservative => chủ nghĩa tân bảo thủ, neoconservatism => chủ nghĩa bảo thủ mới, neocon => Tân bảo thủ,