FAQs About the word monosymmetrical

một chiều đối xứng

Same as Monoclinic.

No synonyms found.

No antonyms found.

monosymmetric => Đối xứng một trục, monosyllabled => đơn âm tiết, monosyllable => Từ đơn âm, monosyllabism => đơn âm, monosyllabically => đơn âm tiết,