Vietnamese Meaning of monotheism
độc thần giáo
Other Vietnamese words related to độc thần giáo
Nearest Words of monotheism
Definitions and Meaning of monotheism in English
monotheism (n)
belief in a single God
monotheism (n.)
The doctrine or belief that there is but one God.
FAQs About the word monotheism
độc thần giáo
belief in a single GodThe doctrine or belief that there is but one God.
thuyết tự nhiên thần,giáo lý,giáo điều,Ngoại giáo,chủ nghĩa ngoại giáo,Chủ nghĩa phiếm thần,đa thần giáo,hữu thần luận,Thần học,nhà thờ
thuyết bất khả tri,Chủ nghĩa vô thần,chủ nghĩa thế tục,Vô thần,Vô học,sự vô tín,sự không tin
monothecal => đơn phòng, monothalmic => một mắt, monothalamous => đơn thể, monothalaman => Đơn tính, monothalama => monothalamus,