FAQs About the word money-maker

tiền

One who coins or prints money; also, a counterfeiter of money., One who accumulates money or wealth; specifically, one who makes money-getting his governing mot

Nhà tư bản,tiền,máy đẻ tiền,người giàu,Người giàu có,tỷ phú,Croesus,Túi sâu,Con mèo béo,có

không có,Phá sản,ăn xin,người nghèo

moneymaker => máy làm tiền, moneyless => không tiền, moneylender => cho vay nặng lãi, moneygrubber => keo kiệt, moneyer => người đúc tiền,