FAQs About the word monggo

đậu

seed of the mung bean plant; used for food, seed of the mung bean plant used for food

No synonyms found.

No antonyms found.

monger => người bán hàng, mongcorn => Ớt nhồi, moneywort => Cỏ đồng xu, money-spinner => máy đẻ tiền, moneys => tiền,