FAQs About the word minimise

giảm thiểu

represent as less significant or important, make small or insignificant

No synonyms found.

No antonyms found.

minimisation => tối thiểu hóa, minimi => Minimi, miniment => tối thiểu, minimally invasive coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành ít xâm lấn, minimally => tối thiểu,