Vietnamese Meaning of minimise
giảm thiểu
Other Vietnamese words related to giảm thiểu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of minimise
- minimisation => tối thiểu hóa
- minimi => Minimi
- miniment => tối thiểu
- minimally invasive coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành ít xâm lấn
- minimally => tối thiểu
- minimalist => tối giản
- minimalism => Chủ nghĩa tối giản
- minimal brain dysfunction => Rối loạn chức năng não tối thiểu
- minimal brain damage => Tổn thương não tối thiểu
- minimal art => Nghệ thuật tối giản
Definitions and Meaning of minimise in English
minimise (v)
represent as less significant or important
make small or insignificant
FAQs About the word minimise
giảm thiểu
represent as less significant or important, make small or insignificant
No synonyms found.
No antonyms found.
minimisation => tối thiểu hóa, minimi => Minimi, miniment => tối thiểu, minimally invasive coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành ít xâm lấn, minimally => tối thiểu,