FAQs About the word miniment

tối thiểu

A trifle; a trinket; a token.

No synonyms found.

No antonyms found.

minimally invasive coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành ít xâm lấn, minimally => tối thiểu, minimalist => tối giản, minimalism => Chủ nghĩa tối giản, minimal brain dysfunction => Rối loạn chức năng não tối thiểu,