Vietnamese Meaning of minimal brain damage
Tổn thương não tối thiểu
Other Vietnamese words related to Tổn thương não tối thiểu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of minimal brain damage
- minimal brain dysfunction => Rối loạn chức năng não tối thiểu
- minimalism => Chủ nghĩa tối giản
- minimalist => tối giản
- minimally => tối thiểu
- minimally invasive coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành ít xâm lấn
- miniment => tối thiểu
- minimi => Minimi
- minimisation => tối thiểu hóa
- minimise => giảm thiểu
- minimization => tối thiểu hóa
Definitions and Meaning of minimal brain damage in English
minimal brain damage (n)
a condition (mostly in boys) characterized by behavioral and learning disorders
FAQs About the word minimal brain damage
Tổn thương não tối thiểu
a condition (mostly in boys) characterized by behavioral and learning disorders
No synonyms found.
No antonyms found.
minimal art => Nghệ thuật tối giản, minimal => tối thiểu, minima => minima, minim => tối thiểu, minikin => nhỏ,