Vietnamese Meaning of minimal art
Nghệ thuật tối giản
Other Vietnamese words related to Nghệ thuật tối giản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of minimal art
- minimal brain damage => Tổn thương não tối thiểu
- minimal brain dysfunction => Rối loạn chức năng não tối thiểu
- minimalism => Chủ nghĩa tối giản
- minimalist => tối giản
- minimally => tối thiểu
- minimally invasive coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành ít xâm lấn
- miniment => tối thiểu
- minimi => Minimi
- minimisation => tối thiểu hóa
- minimise => giảm thiểu
Definitions and Meaning of minimal art in English
minimal art (n)
an art movement in sculpture and painting that began in the 1950s and emphasized extreme simplification of form and color
FAQs About the word minimal art
Nghệ thuật tối giản
an art movement in sculpture and painting that began in the 1950s and emphasized extreme simplification of form and color
No synonyms found.
No antonyms found.
minimal => tối thiểu, minima => minima, minim => tối thiểu, minikin => nhỏ, minifying => thu nhỏ,