Vietnamese Meaning of mikado
mikado
Other Vietnamese words related to mikado
- e-mi
- Caesar
- Sa hoàng
- tiểu vương
- Hoàng đế
- nữ hoàng
- kaiser
- vua
- hoàng tử
- công chúa
- nữ hoàng
- Satrap
- tướng
- Sultan
- Bầu cử
- Sa hoàng
- Tsarina
- xa hoàng
- Ả Rập
- Nhà độc tài
- Nữ hoàng
- Hãn
- khedive
- phụ nữ
- ông
- ông trùm
- quân chủ
- Quyền lực
- Thước
- có chủ quyền
- có chủ quyền
- nho khô
- Nữ hoàng
- độc đoán
- Anh trai
- quân chủ đồng trị
- Bạo chúa
- nhà độc tài
- Führer
- Führer
- Chúa tể
- Tối cao
- Bạo chúa
Nearest Words of mikado
- mihrab => Mihrab
- miguel jose serra => Miguel José Serra
- miguel de cervantes saavedra => Miguel de Cervantes Saavedra
- miguel de cervantes => Miguel de Cervantes
- migratory quail => Chim cút
- migratory locust => châu chấu di trú
- migratory grasshopper => Châu chấu di cư
- migratory => di cư
- migrator => người di cư
- migrational => di cư
- mikania => mikania
- mikania scandens => Mikania scandens
- mike => Micrô
- mike tyson => Mike Tyson
- mikhail aleksandrovich bakunin => Mikhail Aleksandrovich Bakunin
- mikhail bakunin => Mikhail Bakunin
- mikhail baryshnikov => Mikhail Baryshnikov
- mikhail glinka => Mikhail Glinka
- mikhail gorbachev => Mikhail Gorbachev
- mikhail ilarionovich kutuzov => Mikhail Illarionovich Kutuzov
Definitions and Meaning of mikado in English
mikado (n)
the emperor of Japan; when regarded as a religious leader the emperor is called tenno
mikado (n.)
The popular designation of the hereditary sovereign of Japan.
FAQs About the word mikado
Definition not available
the emperor of Japan; when regarded as a religious leader the emperor is called tennoThe popular designation of the hereditary sovereign of Japan.
e-mi,Caesar,Sa hoàng,tiểu vương,Hoàng đế,nữ hoàng,kaiser,vua,hoàng tử,công chúa
No antonyms found.
mihrab => Mihrab, miguel jose serra => Miguel José Serra, miguel de cervantes saavedra => Miguel de Cervantes Saavedra, miguel de cervantes => Miguel de Cervantes, migratory quail => Chim cút,