Vietnamese Meaning of menially
hèn kém
Other Vietnamese words related to hèn kém
Nearest Words of menially
Definitions and Meaning of menially in English
menially (r)
in a menial manner
FAQs About the word menially
hèn kém
in a menial manner
khiêm tốn,phục tùng,hèn hạ,căn cứ,nô lệ,e lệ,nịnh hót,chán nản,hiền lành,khiêm tốn
ngạo mạn,Kiêu ngạo,hống hách,bề trên,ngạo mạn,cao cấp,vênh váo,ngạo mạn
menial => tầm thường, menhir => Menhir, menhaden oil => dầu cá menhaden, menhaden => Cá trích, menge => Menge,