Vietnamese Meaning of megalith
Cự thạch
Other Vietnamese words related to Cự thạch
Nearest Words of megalith
- megalithic => cự thạch
- megalithic structure => Cấu trúc đá lớn
- megalo- => mega-
- megalobatrachus => Megalobatrachus
- megalobatrachus maximus => Megalobatrachus maximus
- megaloblast => Đại nguyên hồng cầu
- megaloblastic => Đại hồng cầu
- megaloblastic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to
- megaloblastic anemia => Thiếu máu hồng cầu to
- megalocardia => Béo cơ tim
Definitions and Meaning of megalith in English
megalith (n)
memorial consisting of a very large stone forming part of a prehistoric structure (especially in western Europe)
megalith (n.)
A large stone; especially, a large stone used in ancient building.
FAQs About the word megalith
Cự thạch
memorial consisting of a very large stone forming part of a prehistoric structure (especially in western Europe)A large stone; especially, a large stone used in
Mộ bia,Đá một khối,tượng đài,đá,bia mộ,chôn cất,bia mộ,tháp nhọn,cột trụ,mộ
No antonyms found.
megalethoscope => Kính viễn vọng lớn, megalesian => Melanesia, megalerg => megalerg, megakaryocytic => đại thực bào, megakaryocyte => Tiểu cầu đa nhân,