FAQs About the word medieval schoolman

nhà trường trung cổ

a scholar in one of the universities of the Middle Ages; versed in scholasticism

No synonyms found.

No antonyms found.

medieval mode => chế độ trung cổ, medieval latin => tiếng Latin trung cổ, medieval greek => tiếng Hy Lạp thời trung cổ, medieval => trung cổ, mediety => một nửa,