Vietnamese Meaning of medieval schoolman
nhà trường trung cổ
Other Vietnamese words related to nhà trường trung cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medieval schoolman
- medievalism => thời trung cổ
- medievalist => nhà sử học chuyên nghiên cứu về thời Trung Cổ
- medii => phương tiện truyền thông
- medina => Medina
- medina epoch => Thời đại Medina
- medinilla => Medinilla
- medinilla magnifica => medinilla magnifica
- medino => Medino
- mediocral => trung bình
- mediocre => tầm thường
Definitions and Meaning of medieval schoolman in English
medieval schoolman (n)
a scholar in one of the universities of the Middle Ages; versed in scholasticism
FAQs About the word medieval schoolman
nhà trường trung cổ
a scholar in one of the universities of the Middle Ages; versed in scholasticism
No synonyms found.
No antonyms found.
medieval mode => chế độ trung cổ, medieval latin => tiếng Latin trung cổ, medieval greek => tiếng Hy Lạp thời trung cổ, medieval => trung cổ, mediety => một nửa,