Vietnamese Meaning of medii
phương tiện truyền thông
Other Vietnamese words related to phương tiện truyền thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medii
- medievalist => nhà sử học chuyên nghiên cứu về thời Trung Cổ
- medievalism => thời trung cổ
- medieval schoolman => nhà trường trung cổ
- medieval mode => chế độ trung cổ
- medieval latin => tiếng Latin trung cổ
- medieval greek => tiếng Hy Lạp thời trung cổ
- medieval => trung cổ
- mediety => một nửa
- medics => nhân viên y tế
- medicornua => medicornua
Definitions and Meaning of medii in English
medii (pl.)
of Medius
FAQs About the word medii
phương tiện truyền thông
of Medius
No synonyms found.
No antonyms found.
medievalist => nhà sử học chuyên nghiên cứu về thời Trung Cổ, medievalism => thời trung cổ, medieval schoolman => nhà trường trung cổ, medieval mode => chế độ trung cổ, medieval latin => tiếng Latin trung cổ,