Vietnamese Meaning of medina
Medina
Other Vietnamese words related to Medina
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medina
- medii => phương tiện truyền thông
- medievalist => nhà sử học chuyên nghiên cứu về thời Trung Cổ
- medievalism => thời trung cổ
- medieval schoolman => nhà trường trung cổ
- medieval mode => chế độ trung cổ
- medieval latin => tiếng Latin trung cổ
- medieval greek => tiếng Hy Lạp thời trung cổ
- medieval => trung cổ
- mediety => một nửa
- medics => nhân viên y tế
Definitions and Meaning of medina in English
medina (n)
a city in western Saudi Arabia; site of the tomb of Muhammad; the second most holy city of Islam
the ancient quarter of many cities in northern Africa
FAQs About the word medina
Medina
a city in western Saudi Arabia; site of the tomb of Muhammad; the second most holy city of Islam, the ancient quarter of many cities in northern Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
medii => phương tiện truyền thông, medievalist => nhà sử học chuyên nghiên cứu về thời Trung Cổ, medievalism => thời trung cổ, medieval schoolman => nhà trường trung cổ, medieval mode => chế độ trung cổ,