Vietnamese Meaning of medicornu
medicornu
Other Vietnamese words related to medicornu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medicornu
- medicornua => medicornua
- medics => nhân viên y tế
- mediety => một nửa
- medieval => trung cổ
- medieval greek => tiếng Hy Lạp thời trung cổ
- medieval latin => tiếng Latin trung cổ
- medieval mode => chế độ trung cổ
- medieval schoolman => nhà trường trung cổ
- medievalism => thời trung cổ
- medievalist => nhà sử học chuyên nghiên cứu về thời Trung Cổ
Definitions and Meaning of medicornu in English
medicornu (n.)
The middle or inferior horn of each lateral ventricle of the brain.
FAQs About the word medicornu
medicornu
The middle or inferior horn of each lateral ventricle of the brain.
No synonyms found.
No antonyms found.
medicommissure => Ủy viên y tế, medico-legal => pháp y khoa học, medicolegal => pháp y, medico => bác sĩ, medick => bác sĩ,