Vietnamese Meaning of master of arts
Thạc sĩ nghệ thuật
Other Vietnamese words related to Thạc sĩ nghệ thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of master of arts
- master of architecture => Thạc sĩ Kiến trúc
- master key => chìa khóa chính
- master in public affairs => Thạc sĩ Quản lý công
- master in business administration => Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
- master in business => Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA)
- master file => Tệp chính
- master cylinder => Xi-lanh tổng
- master copy => Bản gốc
- master class => lớp học bậc thầy
- master bedroom => Phòng ngủ chính
- master of arts in library science => Thạc sĩ Nghệ thuật Thư viện học
- master of arts in teaching => Thạc sĩ Nghệ thuật Giảng dạy
- master of ceremonies => Người dẫn chương trình
- master of divinity => Thạc sĩ thần học
- master of education => Thạc sĩ giáo dục
- master of fine arts => thạc sĩ mỹ thuật
- master of laws => Thạc sĩ Luật
- master of library science => Thạc sĩ khoa học thông tin thư viện
- master of literature => Thạc sĩ Văn học
- master of science => Thạc sĩ Khoa học
Definitions and Meaning of master of arts in English
master of arts (n)
a master's degree in arts and sciences
FAQs About the word master of arts
Thạc sĩ nghệ thuật
a master's degree in arts and sciences
No synonyms found.
No antonyms found.
master of architecture => Thạc sĩ Kiến trúc, master key => chìa khóa chính, master in public affairs => Thạc sĩ Quản lý công, master in business administration => Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA), master in business => Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA),