Vietnamese Meaning of master bedroom
Phòng ngủ chính
Other Vietnamese words related to Phòng ngủ chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of master bedroom
- master class => lớp học bậc thầy
- master copy => Bản gốc
- master cylinder => Xi-lanh tổng
- master file => Tệp chính
- master in business => Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA)
- master in business administration => Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
- master in public affairs => Thạc sĩ Quản lý công
- master key => chìa khóa chính
- master of architecture => Thạc sĩ Kiến trúc
- master of arts => Thạc sĩ nghệ thuật
Definitions and Meaning of master bedroom in English
master bedroom (n)
the principal bedroom in a house; usually occupied by the head of the household
FAQs About the word master bedroom
Phòng ngủ chính
the principal bedroom in a house; usually occupied by the head of the household
No synonyms found.
No antonyms found.
master => chủ, masted => Cột buồm, mastectomy => cắt vú, mastax => Mastax, mastabah => mastaba,