FAQs About the word master of architecture

Thạc sĩ Kiến trúc

a degree granted for the successful completion of advanced study of architecture

No synonyms found.

No antonyms found.

master key => chìa khóa chính, master in public affairs => Thạc sĩ Quản lý công, master in business administration => Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA), master in business => Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA), master file => Tệp chính,