Vietnamese Meaning of master of arts in library science
Thạc sĩ Nghệ thuật Thư viện học
Other Vietnamese words related to Thạc sĩ Nghệ thuật Thư viện học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of master of arts in library science
- master of arts => Thạc sĩ nghệ thuật
- master of architecture => Thạc sĩ Kiến trúc
- master key => chìa khóa chính
- master in public affairs => Thạc sĩ Quản lý công
- master in business administration => Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
- master in business => Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (MBA)
- master file => Tệp chính
- master cylinder => Xi-lanh tổng
- master copy => Bản gốc
- master class => lớp học bậc thầy
- master of arts in teaching => Thạc sĩ Nghệ thuật Giảng dạy
- master of ceremonies => Người dẫn chương trình
- master of divinity => Thạc sĩ thần học
- master of education => Thạc sĩ giáo dục
- master of fine arts => thạc sĩ mỹ thuật
- master of laws => Thạc sĩ Luật
- master of library science => Thạc sĩ khoa học thông tin thư viện
- master of literature => Thạc sĩ Văn học
- master of science => Thạc sĩ Khoa học
- master of science in engineering => Thạc sĩ Khoa học Kỹ thuật
Definitions and Meaning of master of arts in library science in English
master of arts in library science (n)
a master's degree in library science
FAQs About the word master of arts in library science
Thạc sĩ Nghệ thuật Thư viện học
a master's degree in library science
No synonyms found.
No antonyms found.
master of arts => Thạc sĩ nghệ thuật, master of architecture => Thạc sĩ Kiến trúc, master key => chìa khóa chính, master in public affairs => Thạc sĩ Quản lý công, master in business administration => Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA),